Liện Hệ: hoaiviet901@gmail.com

1001 tên tiếng anh hay ý nghĩa hợp phong thủy cho bé gái 2017

1001 tên tiếng anh hay ý nghĩa hợp phong thủy cho bé gái 2017 : Trong những năm gần đây đặt tên tiếng anh cho con dường như đang là một trào lưu mới của các ông bố và bà mẹ. 

Trong thời buổi hội nhập thế giới như hiện nay thì một cái tên bằng tiếng anh có vẻ như sẻ giúp con bạn tự tin hơn khi làm quen với các bạn nước ngoài . Bố mẹ có thể chọn cho con gái một cái tên tiếng anh thật kêu hoặc có thể là chuyển đổi  ý nghĩa những cái tên của con yêu sang tiếng Anh cho phù hợp .


Một vài gợi ý tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây của Womantoday.net  sẽ giúp cho các ông bố và bà mẹ đỡ vất vả hơn trong việc tìm cho con yêu của mình một cái tên nước ngoài phù hợp nhé !
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "dũng cảm", "mạnh mẽ"
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ 
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường 
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực 
Louisa: chiến binh nổi tiếng 
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh 
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "dũng cảm", "mạnh mẽ"
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "dũng cảm", "mạnh mẽ"

#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "thông thái", "cao quý"
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý 
Alice: người phụ nữ cao quý 
Bertha: thông thái, nổi tiếng 
Clara: sáng dạ, trong trắng, tinh khiết 
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) 
Gloria: vinh quang 
Martha: quý cô, tiểu thư 
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết 
Regina: nữ hoàng 
Sarah: công chúa, tiểu thư 
Sophie: sự thông thái
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "thông thái", "cao quý"
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "thông thái", "cao quý"
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu 
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước 
Helen: mặt trời, người tỏa sáng 
Hilary: vui vẻ 
Irene: hòa bình 
Gwen: được ban phước 
Serena: tĩnh lặng, thanh bình 
Victoria: chiến thắng 
Vivian: hoạt bát
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”

#Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Azure: bầu trời xanh 
Esther: ngôi sao 
Iris: cầu vồng 
Jasmine: hoa nhài 
Layla: màn đêm 
Roxana: ánh sáng, bình minh 

#Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Stella: vì sao, tinh tú 
Sterling: ngôi sao nhỏ 
Daisy: hoa cúc dại 
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa 
Lily: hoa huệ tây 
Rosa: đóa hồng 
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp 
Selena: mặt trăng, nguyệt 
Violet: hoa violet, màu tím
#Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
Diamond: kim cương 
Jade: đá ngọc bích 
Gemma: ngọc quý 
Margaret: ngọc trai 
Pearl: ngọc trai 
Ruby: hồng ngọc 
Scarlet: ngọc đỏ tươi
#Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
#Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm bộ sưu tập gần 100 tên tiếng anh cho bé gái sau : 

#Cách 1: Bạn có thể chọn đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái đầu như sau:

1.1  Đặt tên tiếng Anh cho con theo chữ cái A
Abigail: Nguồn vui 
Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc 
Adelaide : No đủ, giàu có 
Agatha : Điều tốt đẹp 
Agnes : Tinh khiết, nhẹ nhàng 
Atlanta: Ngay thẳng 
Alda: Giàu sang 
Alice : Niềm hân hoan 
Alina :Thật thà, không gian trá 
Alma : Người chăm sóc mọi người 
Amanda : Đáng yêu 
Amaryllis: Niềm vui 
Amber: Viên ngọc quý 
Anastasia : Người tái sinh 
Andrea : Dịu dàng, nữ tính
1.2  Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên 
Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
Belinda: Đáng yêu 
Belle, Bella: Xinh đẹp 
Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ 
Bianca: Trinh trắng 
Bianca: Trinh trắng 
Blair: Vững vàng 
Bly : Tự do và phóng khoáng 
Briana: Quý phái và đức hạnh
1.3 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
Catherine: Tinh khiết 
Camille: Đôi chân nhanh nhẹn 
Carla: Nữ tính 
Carmen: Quyến rũ 
Cherise, Cherry: Ngọt ngào 
Charlene: Cô gái nhỏ xinh 
Cheryl:Người được mọi người mến 
Christine, Christian: Ngay thẳng 
Coral: Viên đá nhỏ 
Cynthia: Nữ thần
1.4 Đặt tên cho con gái theo chữ cái D
Danielle: Nữ tính 
Davida: Nữ tính 
Deborah: Con ong chăm chỉ 
Diana, Diane: Nữ thần 
Dominica: Chúa tể 
Donna: Quý phái 
Dora: Một món quà 
Doris:Từ biển khơi
1.5 Tên tiếng Anh theo chữ cái H
Hanna : Lời chúc phúc của Chúa 
Harriet: Người thông suốt 
Heather: hoa thạch nam 
Helen, Helena: Dịu dàng 
Holly: ngọt như mật ong 
Hope: Hy vọng, lạc quan
1.6 Đặt tên cho con theo chữ cái J
Jade: Trang sức lộng lẫy 
Jane, Janet: Duyên dáng 
Jemima : Con chim bồ câu 
Jennifer: Con sóng 
Jessica, Jessie: Khỏe mạnh 
Jewel: Viên ngọc quý 
Jillian, Jill: Bé nhỏ 
Joan: Duyên dáng 
Juliana, Julie: Tươi trẻ 
Judith, Judy: Được ca ngợi
#Cách 2: Tìm những cái tên mang ý nghĩ riêng biệt mà mình yêu thích để đặt cho con gái.  

2.1 Tên tiếng Anh có ý nghĩa về tình yêu
Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn 
Grainne: Tình yêu 
Esperanza Hi vọng 
Farah : Niềm vui, sự hào hứng 
Grainne Tình yêu 
Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến” 
Letitia : Niềm vui 
Zelda: Hạnh phúc 
Xandra: Bảo vệ, che chắn, che chở 
Giselle: Lời thề 
Verity: Sự thật
2.2 Tên tiếng Anh có ý nghĩa là “may mắn”
Adela / Adele : Cao quý 
Almira: Công chúa 
Alva: Cao quý, cao thượng 
Donna: Tiểu thư 
Gladys: Công chúa 
Gwyneth May mắn, hạnh phúc 
Felicity : Vận may tốt lành 
Ladonna : Tiểu thư 
Milcah: Nữ hoàng 
Mirabel: Tuyệt vời 
Orla: Công chúa tóc vàng” 
Phoebe: Tỏa sáng 
Rowena: Danh tiếng, niềm vui

Trên đây là danh sách tất cả những tên tiếng anh dành cho bé gái hay và ý nghĩa nhất hiện nay mà Womantoday.net muốn chia sẻ với các bạn .  Niếu bạn đặt tên tiếng anh nào cho con gái thì hãy comment dưới bài viết này cho mọi người cùng tham khảo nhé !

Womantoday(tổng hợp) 
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC