1001 tên tiếng anh hay ý nghĩa hợp phong thủy cho bé gái 2017 : Trong những năm gần đây đặt tên tiếng anh cho con dường như đang là một trào lưu mới của các ông bố và bà mẹ.
Trong thời buổi hội nhập thế giới như hiện nay thì một cái tên bằng tiếng anh có vẻ như sẻ giúp con bạn tự tin hơn khi làm quen với các bạn nước ngoài . Bố mẹ có thể chọn cho con gái một cái tên tiếng anh thật kêu hoặc có thể là chuyển đổi ý nghĩa những cái tên của con yêu sang tiếng Anh cho phù hợp .
Trong thời buổi hội nhập thế giới như hiện nay thì một cái tên bằng tiếng anh có vẻ như sẻ giúp con bạn tự tin hơn khi làm quen với các bạn nước ngoài . Bố mẹ có thể chọn cho con gái một cái tên tiếng anh thật kêu hoặc có thể là chuyển đổi ý nghĩa những cái tên của con yêu sang tiếng Anh cho phù hợp .
Một vài gợi ý tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây của Womantoday.net sẽ giúp cho các ông bố và bà mẹ đỡ vất vả hơn trong việc tìm cho con yêu của mình một cái tên nước ngoài phù hợp nhé !
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "dũng cảm", "mạnh mẽ"
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "dũng cảm", "mạnh mẽ"
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "thông thái", "cao quý"
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng
Clara: sáng dạ, trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophie: sự thông thái
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa "thông thái", "cao quý"
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Gwen: được ban phước
Serena: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát
#Tên tiếng Anh với ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
#Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Azure: bầu trời xanh
Esther: ngôi sao
Iris: cầu vồng
Jasmine: hoa nhài
Layla: màn đêm
Roxana: ánh sáng, bình minh
#Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Stella: vì sao, tinh tú
Sterling: ngôi sao nhỏ
Daisy: hoa cúc dại
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily: hoa huệ tây
Rosa: đóa hồng
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
Selena: mặt trăng, nguyệt
Violet: hoa violet, màu tím
#Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
Diamond: kim cương
Jade: đá ngọc bích
Gemma: ngọc quý
Margaret: ngọc trai
Pearl: ngọc trai
Ruby: hồng ngọc
Scarlet: ngọc đỏ tươi
#Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm bộ sưu tập gần 100 tên tiếng anh cho bé gái sau :
#Cách 1: Bạn có thể chọn đặt tên tiếng Anh cho nữ theo chữ cái đầu như sau:
1.1 Đặt tên tiếng Anh cho con theo chữ cái A
Abigail: Nguồn vui
Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
Adelaide : No đủ, giàu có
Agatha : Điều tốt đẹp
Agnes : Tinh khiết, nhẹ nhàng
Atlanta: Ngay thẳng
Alda: Giàu sang
Alice : Niềm hân hoan
Alina :Thật thà, không gian trá
Alma : Người chăm sóc mọi người
Amanda : Đáng yêu
Amaryllis: Niềm vui
Amber: Viên ngọc quý
Anastasia : Người tái sinh
Andrea : Dịu dàng, nữ tính
1.2 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
Belinda: Đáng yêu
Belle, Bella: Xinh đẹp
Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
Bianca: Trinh trắng
Bianca: Trinh trắng
Blair: Vững vàng
Bly : Tự do và phóng khoáng
Briana: Quý phái và đức hạnh
1.3 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
Catherine: Tinh khiết
Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
Carla: Nữ tính
Carmen: Quyến rũ
Cherise, Cherry: Ngọt ngào
Charlene: Cô gái nhỏ xinh
Cheryl:Người được mọi người mến
Christine, Christian: Ngay thẳng
Coral: Viên đá nhỏ
Cynthia: Nữ thần
1.4 Đặt tên cho con gái theo chữ cái D
Danielle: Nữ tính
Davida: Nữ tính
Deborah: Con ong chăm chỉ
Diana, Diane: Nữ thần
Dominica: Chúa tể
Donna: Quý phái
Dora: Một món quà
Doris:Từ biển khơi
1.5 Tên tiếng Anh theo chữ cái H
Hanna : Lời chúc phúc của Chúa
Harriet: Người thông suốt
Heather: hoa thạch nam
Helen, Helena: Dịu dàng
Holly: ngọt như mật ong
Hope: Hy vọng, lạc quan
1.6 Đặt tên cho con theo chữ cái J
Jade: Trang sức lộng lẫy
Jane, Janet: Duyên dáng
Jemima : Con chim bồ câu
Jennifer: Con sóng
Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
Jewel: Viên ngọc quý
Jillian, Jill: Bé nhỏ
Joan: Duyên dáng
Juliana, Julie: Tươi trẻ
Judith, Judy: Được ca ngợi
#Cách 2: Tìm những cái tên mang ý nghĩ riêng biệt mà mình yêu thích để đặt cho con gái.
2.1 Tên tiếng Anh có ý nghĩa về tình yêu
Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
Grainne: Tình yêu
Esperanza: Hi vọng
Farah : Niềm vui, sự hào hứng
Grainne: Tình yêu
Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến”
Letitia : Niềm vui
Zelda: Hạnh phúc
Xandra: Bảo vệ, che chắn, che chở
Giselle: Lời thề
Verity: Sự thật
2.2 Tên tiếng Anh có ý nghĩa là “may mắn”
Adela / Adele : Cao quý
Almira: Công chúa
Alva: Cao quý, cao thượng
Donna: Tiểu thư
Gladys: Công chúa
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
Felicity : Vận may tốt lành
Ladonna : Tiểu thư
Milcah: Nữ hoàng
Mirabel: Tuyệt vời
Orla: Công chúa tóc vàng”
Phoebe: Tỏa sáng
Rowena: Danh tiếng, niềm vui
Trên đây là danh sách tất cả những tên tiếng anh dành cho bé gái hay và ý nghĩa nhất hiện nay mà Womantoday.net muốn chia sẻ với các bạn . Niếu bạn đặt tên tiếng anh nào cho con gái thì hãy comment dưới bài viết này cho mọi người cùng tham khảo nhé !
Womantoday(tổng hợp)